Distributable Net Income (DNI)
Distributable Net Income (DNI) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Distributable Net Income (DNI) – Definition Distributable Net Income (DNI) – Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Distributable Net Income (DNI) |
Tiếng Việt | Thu nhập ròng chia (DNI) |
Chủ đề | Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản |
Định nghĩa – Khái niệm
Distributable Net Income (DNI) là gì?
#VALUE!
- Distributable Net Income (DNI) là Thu nhập ròng chia (DNI).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Distributable Net Income (DNI)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản Distributable Net Income (DNI) là gì? (hay Thu nhập ròng chia (DNI) nghĩa là gì?) Định nghĩa Distributable Net Income (DNI) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Distributable Net Income (DNI) / Thu nhập ròng chia (DNI). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục