Earnings (Net Income)
Earnings (Net Income) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Earnings (Net Income) – Definition Earnings (Net Income) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Earnings (Net Income) |
Tiếng Việt | Lợi Nhuận Ròng (Thu Nhập Ròng) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Earnings (Net Income) là gì?
- Earnings (Net Income) là Lợi Nhuận Ròng (Thu Nhập Ròng).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Earnings (Net Income)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Earnings (Net Income) là gì? (hay Lợi Nhuận Ròng (Thu Nhập Ròng) nghĩa là gì?) Định nghĩa Earnings (Net Income) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earnings (Net Income) / Lợi Nhuận Ròng (Thu Nhập Ròng). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục