Shift Work (Shift-Work)
Shift Work (Shift-Work) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Shift Work (Shift-Work) – Definition Shift Work (Shift-Work) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Shift Work (Shift-Work) |
Tiếng Việt | Việc Làm Chia Ca |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Shift Work (Shift-Work) là gì?
- Shift Work (Shift-Work) là Việc Làm Chia Ca.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Shift Work (Shift-Work)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Shift Work (Shift-Work) là gì? (hay Việc Làm Chia Ca nghĩa là gì?) Định nghĩa Shift Work (Shift-Work) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shift Work (Shift-Work) / Việc Làm Chia Ca. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục