Embossed Card
Embossed Card là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Embossed Card – Definition Embossed Card – Tài chính cá nhân Thẻ tín dụng
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Embossed Card |
Tiếng Việt | Embossed thẻ |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Thẻ tín dụng |
Định nghĩa – Khái niệm
Embossed Card là gì?
#VALUE!
- Embossed Card là Embossed thẻ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Thẻ tín dụng.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Embossed Card
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Thẻ tín dụng Embossed Card là gì? (hay Embossed thẻ nghĩa là gì?) Định nghĩa Embossed Card là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Embossed Card / Embossed thẻ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục