Employment Insurance (EI)
Employment Insurance (EI) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Employment Insurance (EI) – Definition Employment Insurance (EI) – Nghề nghiệp Lương & Bồi thường
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Employment Insurance (EI) |
Tiếng Việt | Bảo hiểm việc làm (EI) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Lương & Bồi thường |
Định nghĩa – Khái niệm
Employment Insurance (EI) là gì?
#VALUE!
- Employment Insurance (EI) là Bảo hiểm việc làm (EI).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Lương & Bồi thường.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Employment Insurance (EI)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Lương & Bồi thường Employment Insurance (EI) là gì? (hay Bảo hiểm việc làm (EI) nghĩa là gì?) Định nghĩa Employment Insurance (EI) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Employment Insurance (EI) / Bảo hiểm việc làm (EI). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục