Encryption
Encryption là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Encryption – Definition Encryption – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Encryption |
Tiếng Việt | Mã Hóa |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Encryption là gì?
Chứa thông tin nhạy cảm như số tài khoản hoặc mã truy cập để ngăn ngừa sử dụng trái phép. Tiêu Chuẩn Mã Hóa Dữ Liệu (ES) là hình thức mã hóa được ngành tài chính chấp nhận yêu cầu duy trì thông tin xảy ra trong máy tính hoặc trong thiết bị đầu cuối trước khi truyền đi.
- Encryption là Mã Hóa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Encryption
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Encryption là gì? (hay Mã Hóa nghĩa là gì?) Định nghĩa Encryption là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Encryption / Mã Hóa. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục