Endowment
Endowment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Endowment – Definition Endowment – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Endowment |
Tiếng Việt | Sự Thừa Hưởng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Endowment là gì?
- Endowment là Sự Thừa Hưởng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Endowment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Endowment là gì? (hay Sự Thừa Hưởng nghĩa là gì?) Định nghĩa Endowment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Endowment / Sự Thừa Hưởng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục