Equity Multiplier
Equity Multiplier là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Equity Multiplier – Definition Equity Multiplier – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Equity Multiplier |
Tiếng Việt | Hệ số vốn chủ sở hữu |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính |
Định nghĩa – Khái niệm
Equity Multiplier là gì?
Hệ số vốn chủ sở hữu là tỷ lệ tài chính đo lường phần tài sản của công ty được hình thành từ vốn chủ sở hữu của cổ đông.
- Equity Multiplier là Hệ số vốn chủ sở hữu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính.
Công thức – Cách tính
Hệ số vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản / Tổng vốn chủ sở hữu
Ý nghĩa – Giải thích
Equity Multiplier nghĩa là Hệ số vốn chủ sở hữu.
Hệ số vốn chủ sở hữu cho biết bao nhiêu tổng tài sản của một công ty được hình thành từ nợ và vốn chủ sở hữu. Về cơ bản, tỷ lệ này là một chỉ số rủi ro ở chỗ nó cho thấy mức độ tận dụng của công ty đối với các nhà đầu tư và chủ nợ.
Definition: The equity multiplier is a financial leverage ratio that measures the portion of company’s assets that are financed by stockholder’s equity.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Equity Multiplier
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính Equity Multiplier là gì? (hay Hệ số vốn chủ sở hữu nghĩa là gì?) Định nghĩa Equity Multiplier là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Equity Multiplier / Vốn chủ sở hữu Multiplier. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục