Preemption (Pre-Emption)
Preemption (Pre-Emption) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Preemption (Pre-Emption) – Definition Preemption (Pre-Emption) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Preemption (Pre-Emption) |
Tiếng Việt | Quyền Mua Trước, Quyền Thu Mua (Của Hải Quan) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Preemption (Pre-Emption) là gì?
- Preemption (Pre-Emption) là Quyền Mua Trước, Quyền Thu Mua (Của Hải Quan).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Preemption (Pre-Emption)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Preemption (Pre-Emption) là gì? (hay Quyền Mua Trước, Quyền Thu Mua (Của Hải Quan) nghĩa là gì?) Định nghĩa Preemption (Pre-Emption) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Preemption (Pre-Emption) / Quyền Mua Trước, Quyền Thu Mua (Của Hải Quan). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục