Equivalent Annual Cost – EAC Definition

    Equivalent Annual Cost – EAC Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Equivalent Annual Cost – EAC Definition – Definition Equivalent Annual Cost – EAC Definition – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chi phí hàng năm tương đương – EAC Definition
    Chủ đề Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Định nghĩa – Khái niệm

    Equivalent Annual Cost – EAC Definition là gì?

    #VALUE!

    • Equivalent Annual Cost – EAC Definition là Chi phí hàng năm tương đương – EAC Definition.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Equivalent Annual Cost – EAC Definition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Equivalent Annual Cost – EAC Definition là gì? (hay Chi phí hàng năm tương đương – EAC Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Equivalent Annual Cost – EAC Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Equivalent Annual Cost – EAC Definition / Chi phí hàng năm tương đương – EAC Definition. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây