Excluded
Excluded là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Excluded – Definition Excluded – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Excluded |
Tiếng Việt | Không Bao Gồm; Ngoại Trừ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Excluded là gì?
- Excluded là Không Bao Gồm; Ngoại Trừ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Excluded
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Excluded là gì? (hay Không Bao Gồm; Ngoại Trừ nghĩa là gì?) Định nghĩa Excluded là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Excluded / Không Bao Gồm; Ngoại Trừ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục