Expected Income
Expected Income là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Expected Income – Definition Expected Income – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Expected Income |
Tiếng Việt | Thu Nhập Kỳ Vọng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Expected Income là gì?
Trong mô hình di dân của Torado, là tích số của mức lương thành thị với xác suất tìm được một việc làm ở thành thị
- Expected Income là Thu Nhập Kỳ Vọng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Expected Income
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Expected Income là gì? (hay Thu Nhập Kỳ Vọng nghĩa là gì?) Định nghĩa Expected Income là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Expected Income / Thu Nhập Kỳ Vọng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục