Expedited Funds Availability Act (EFAA)
Expedited Funds Availability Act (EFAA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Expedited Funds Availability Act (EFAA) – Definition Expedited Funds Availability Act (EFAA) – Tài chính cá nhân Ngân hàng
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Expedited Funds Availability Act (EFAA) |
Tiếng Việt | Nhanh Luật Availability Quỹ (EFAA) |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Ngân hàng |
Định nghĩa – Khái niệm
Expedited Funds Availability Act (EFAA) là gì?
#VALUE!
- Expedited Funds Availability Act (EFAA) là Nhanh Luật Availability Quỹ (EFAA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Ngân hàng.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Expedited Funds Availability Act (EFAA)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Ngân hàng Expedited Funds Availability Act (EFAA) là gì? (hay Nhanh Luật Availability Quỹ (EFAA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Expedited Funds Availability Act (EFAA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Expedited Funds Availability Act (EFAA) / Nhanh Luật Availability Quỹ (EFAA). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục