KES (Kenyan Shilling)
KES (Kenyan Shilling) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng KES (Kenyan Shilling) – Definition KES (Kenyan Shilling) – Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | KES (Kenyan Shilling) |
Tiếng Việt | KES (Kenya Shilling) |
Chủ đề | Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex |
Định nghĩa – Khái niệm
KES (Kenyan Shilling) là gì?
#VALUE!
- KES (Kenyan Shilling) là KES (Kenya Shilling).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan KES (Kenyan Shilling)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex KES (Kenyan Shilling) là gì? (hay KES (Kenya Shilling) nghĩa là gì?) Định nghĩa KES (Kenyan Shilling) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng KES (Kenyan Shilling) / KES (Kenya Shilling). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục