Financial Accounting Foundation (FAF)
Financial Accounting Foundation (FAF) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Financial Accounting Foundation (FAF) – Definition Financial Accounting Foundation (FAF) – Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Accounting Foundation (FAF) |
Tiếng Việt | Quỹ Kế toán tài chính (FAF) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ |
Định nghĩa – Khái niệm
Financial Accounting Foundation (FAF) là gì?
#VALUE!
- Financial Accounting Foundation (FAF) là Quỹ Kế toán tài chính (FAF).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Accounting Foundation (FAF)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ Financial Accounting Foundation (FAF) là gì? (hay Quỹ Kế toán tài chính (FAF) nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Accounting Foundation (FAF) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Accounting Foundation (FAF) / Quỹ Kế toán tài chính (FAF). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục