Financial Industry Regulatory Authority (FINRA)
Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) – Definition Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) – Bằng cấp & Chứng chỉ Finra Exams
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) |
Tiếng Việt | Ngành tài chính quy định Authority (FINRA) |
Chủ đề | Bằng cấp & Chứng chỉ Finra Exams |
Định nghĩa – Khái niệm
Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) là gì?
#VALUE!
- Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) là Ngành tài chính quy định Authority (FINRA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bằng cấp & Chứng chỉ Finra Exams.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Industry Regulatory Authority (FINRA)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bằng cấp & Chứng chỉ Finra Exams Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) là gì? (hay Ngành tài chính quy định Authority (FINRA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Industry Regulatory Authority (FINRA) / Ngành tài chính quy định Authority (FINRA). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục