Financial Operations
Financial Operations là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Financial Operations – Definition Financial Operations – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Operations |
Tiếng Việt | Nghiệp Vụ Tài Chính, Hoạt Động Tài Chính. |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Financial Operations là gì?
- Financial Operations là Nghiệp Vụ Tài Chính, Hoạt Động Tài Chính..
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Operations
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Financial Operations là gì? (hay Nghiệp Vụ Tài Chính, Hoạt Động Tài Chính. nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Operations là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Operations / Nghiệp Vụ Tài Chính, Hoạt Động Tài Chính.. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục