Financial Stability Plan (FSP)
Financial Stability Plan (FSP) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Financial Stability Plan (FSP) – Definition Financial Stability Plan (FSP) – Kinh tế Chính sách tài khóa
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Stability Plan (FSP) |
Tiếng Việt | Kế hoạch ổn định tài chính (FSP) |
Chủ đề | Kinh tế Chính sách tài khóa |
Định nghĩa – Khái niệm
Financial Stability Plan (FSP) là gì?
#VALUE!
- Financial Stability Plan (FSP) là Kế hoạch ổn định tài chính (FSP).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính sách tài khóa.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Stability Plan (FSP)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính sách tài khóa Financial Stability Plan (FSP) là gì? (hay Kế hoạch ổn định tài chính (FSP) nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Stability Plan (FSP) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Stability Plan (FSP) / Kế hoạch ổn định tài chính (FSP). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục