Floater
Floater là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Floater – Definition Floater – Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Floater |
Tiếng Việt | người lội thả ngữa |
Chủ đề | Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định |
Định nghĩa – Khái niệm
Floater là gì?
#VALUE!
- Floater là người lội thả ngữa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Floater
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định Floater là gì? (hay người lội thả ngữa nghĩa là gì?) Định nghĩa Floater là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Floater / người lội thả ngữa. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục