Floating Production Storage and Offloading – FPSO
Floating Production Storage and Offloading – FPSO là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Floating Production Storage and Offloading – FPSO – Definition Floating Production Storage and Offloading – FPSO – Hàng hoá Dầu mỏ
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Floating Production Storage and Offloading – FPSO |
Tiếng Việt | Floating lưu trữ sản xuất và Offloading – FPSO |
Chủ đề | Hàng hoá Dầu mỏ |
Định nghĩa – Khái niệm
Floating Production Storage and Offloading – FPSO là gì?
#VALUE!
- Floating Production Storage and Offloading – FPSO là Floating lưu trữ sản xuất và Offloading – FPSO.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hàng hoá Dầu mỏ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Floating Production Storage and Offloading – FPSO
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hàng hoá Dầu mỏ Floating Production Storage and Offloading – FPSO là gì? (hay Floating lưu trữ sản xuất và Offloading – FPSO nghĩa là gì?) Định nghĩa Floating Production Storage and Offloading – FPSO là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Floating Production Storage and Offloading – FPSO / Floating lưu trữ sản xuất và Offloading – FPSO. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục