Flow
Flow là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Flow – Definition Flow – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Flow |
Tiếng Việt | Dòng, Luồng, Lưu Lượng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Flow là gì?
Dòng chảy là một trong những trạng thái vô cùng thú vị của cuộc sống, cuốn chúng ta hoàn toàn vào hiện tại và giúp chúng ta sáng tạo, năng suất và hạnh phúc hơn.
- Flow là Dòng, Luồng, Lưu Lượng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Flow nghĩa là Dòng, Luồng, Lưu Lượng.
Trong tâm lý học tích cực, trạng thái dòng chảy, còn được gọi một cách thông tục là ở trong khu vực, là trạng thái tinh thần trong đó một người thực hiện một số hoạt động hoàn toàn đắm chìm trong cảm giác tập trung tràn đầy năng lượng, tham gia đầy đủ và tận hưởng quá trình hoạt động. Về bản chất, dòng chảy được đặc trưng bởi sự hấp thụ hoàn toàn vào những gì một người làm, và kết quả là sự biến đổi trong cảm nhận về thời gian của một người.
Definition: Flow is one of life’s highly enjoyable states of being, wrapping us entirely in the present, and helping us be more creative, productive, and happy.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Flow
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Flow là gì? (hay Dòng, Luồng, Lưu Lượng nghĩa là gì?) Định nghĩa Flow là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Flow / Dòng, Luồng, Lưu Lượng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục