General Affairs
General Affairs là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng General Affairs – Definition General Affairs – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | General Affairs |
Tiếng Việt | Tổng Vụ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
General Affairs là gì?
Nhiệm vụ của công việc chung là hỗ trợ tốt nhất có thể cho các hoạt động hàng ngày. Các công việc chung có một số trách nhiệm. Họ xử lý chính sách và việc thực hiện nó.
- General Affairs là Tổng Vụ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
General Affairs nghĩa là Tổng Vụ.
Trong bộ phận, chúng tôi có các lĩnh vực chuyên môn:Tài chính; ICT; giao tiếp; nhân sự; quản lý cơ sở; dự án. Tổng cục là một bộ phận rất đa dạng.
Sự kết hợp giữa những hiểu biết mới mẻ và kinh nghiệm làm việc làm cho bộ phận trở nên linh hoạt. Bộ phận tổng hợp đang di chuyển và theo cách này hỗ trợ tối ưu cho các bộ phận cốt lõi khác.
Definition: The mission of general affairs is to provide the best possible support of daily operations. General affairs has several responsibilities. They handle the policy and its implementation.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan General Affairs
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế General Affairs là gì? (hay Tổng Vụ nghĩa là gì?) Định nghĩa General Affairs là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng General Affairs / Tổng Vụ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục