Gross National Income (GNI)
Gross National Income (GNI) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Gross National Income (GNI) – Definition Gross National Income (GNI) – Chính sách tài khoá Chi tiêu của chính phủ và nợ
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Gross National Income (GNI) |
Tiếng Việt | Thu nhập quốc dân (GNI) |
Chủ đề | Chính sách tài khoá Chi tiêu của chính phủ và nợ |
Định nghĩa – Khái niệm
Gross National Income (GNI) là gì?
#VALUE!
- Gross National Income (GNI) là Thu nhập quốc dân (GNI).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chính sách tài khoá Chi tiêu của chính phủ và nợ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Gross National Income (GNI)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chính sách tài khoá Chi tiêu của chính phủ và nợ Gross National Income (GNI) là gì? (hay Thu nhập quốc dân (GNI) nghĩa là gì?) Định nghĩa Gross National Income (GNI) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gross National Income (GNI) / Thu nhập quốc dân (GNI). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục