Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)
Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) – Definition Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) – Chính sách tiền tệ Lãi suất
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) |
Tiếng Việt | Đầu tư được bảo đảm (Lãi) Giấy chứng nhận (GIC) |
Chủ đề | Chính sách tiền tệ Lãi suất |
Định nghĩa – Khái niệm
Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là gì?
#VALUE!
- Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là Đầu tư được bảo đảm (Lãi) Giấy chứng nhận (GIC).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chính sách tiền tệ Lãi suất.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chính sách tiền tệ Lãi suất Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là gì? (hay Đầu tư được bảo đảm (Lãi) Giấy chứng nhận (GIC) nghĩa là gì?) Định nghĩa Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) / Đầu tư được bảo đảm (Lãi) Giấy chứng nhận (GIC). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục