Handle
Handle là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Handle – Definition Handle – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Handle |
Tiếng Việt | Vận Dụng; Sử Dụng; Quản Lý; Xử Lý; Chỉ Huy; Điều Khiển; Buôn Bán |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Handle là gì?
Trong giao dịch, thuật ngữ ‘Xử lý’ có hai nghĩa, tùy thuộc vào thị trường mà bạn đang đề cập đến. Trong hầu hết các thị trường, nó có nghĩa là toàn bộ các con số liên quan đến giá báo giá, không bao gồm số thập phân. Trong forex, nó đề cập đến phần báo giá mà bạn thấy ở cả giá mua và giá bán.
- Handle là Vận Dụng; Sử Dụng; Quản Lý; Xử Lý; Chỉ Huy; Điều Khiển; Buôn Bán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Handle nghĩa là Vận Dụng; Sử Dụng; Quản Lý; Xử Lý; Chỉ Huy; Điều Khiển; Buôn Bán.
Handle có liên quan đến tất cả các thị trường tài chính nhưng có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thị trường. Hầu hết những người tham gia thị trường đều hiểu cách xử lý của giá báo cụ thể so với thị trường, do đó không cần phải nói giá báo đầy đủ mỗi lần.
Definition: In trading, the term ‘handle’ has two meanings, depending on which market you are referring to. In most markets, it means the whole numbers involved in a quote price, without the decimals included. In forex, it refers to the part of the quote that you see in both the buy and sell price.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ: Nếu một cổ phiếu đang giao dịch ở mức 46,24 đô la thì chốt của nó chỉ là 46 đô la.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Handle
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Handle là gì? (hay Vận Dụng; Sử Dụng; Quản Lý; Xử Lý; Chỉ Huy; Điều Khiển; Buôn Bán nghĩa là gì?) Định nghĩa Handle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Handle / Vận Dụng; Sử Dụng; Quản Lý; Xử Lý; Chỉ Huy; Điều Khiển; Buôn Bán. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục