Handset

    Handset là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Handset – Definition Handset – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Ống Nghe Điện Thoại Máy Điện Thoại Cầm Tay
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Handset là gì?

    • Handset là Ống Nghe Điện Thoại Máy Điện Thoại Cầm Tay.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Handset

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Handset là gì? (hay Ống Nghe Điện Thoại Máy Điện Thoại Cầm Tay nghĩa là gì?) Định nghĩa Handset là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Handset / Ống Nghe Điện Thoại Máy Điện Thoại Cầm Tay. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây