Hardening

    Hardening là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Hardening – Definition Hardening – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Vững (Giá)
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Hardening là gì?

    • Hardening là Sự Vững (Giá).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Hardening

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Hardening là gì? (hay Sự Vững (Giá) nghĩa là gì?) Định nghĩa Hardening là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hardening / Sự Vững (Giá). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây