Histogram
Histogram là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Histogram – Definition Histogram – Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Histogram |
Tiếng Việt | Biểu đồ |
Chủ đề | Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản |
Định nghĩa – Khái niệm
Histogram là gì?
Biểu đồ là một biểu diễn đồ họa tổ chức một nhóm các điểm dữ liệu thành các phạm vi do người dùng chỉ định. Nó tương tự như một biểu đồ thanh. Biểu đồ cô đọng một chuỗi dữ liệu thành một hình ảnh dễ hiểu bằng cách lấy nhiều điểm dữ liệu và nhóm chúng thành các phạm vi hay vùng hợp lý.
- Histogram là Biểu đồ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản.
Ý nghĩa – Giải thích
Histogram nghĩa là Biểu đồ.
Biểu đồ thường được sử dụng trong thống kê để chứng minh có bao nhiêu trong số một loại biến nhất định xảy ra trong một phạm vi cụ thể.
Biểu đồ là một biểu đồ giống như biểu đồ thanh của dữ liệu, tập hợp một loạt các kết quả vào các cột dọc theo trục x.
Trục y thể hiện số lượng hoặc phần trăm số lần xuất hiện trong dữ liệu cho mỗi cột và có thể được sử dụng để trực quan hóa các phân phối dữ liệu.
Trong giao dịch, biểu đồ MACD được các nhà phân tích kỹ thuật sử dụng để chỉ ra những thay đổi về động lượng.
Definition: A histogram is a graphical representation that organizes a group of data points into user-specified ranges. It is similar in appearance to a bar graph. The histogram condenses a data series into an easily interpreted visual by taking many data points and grouping them into logical ranges or bins.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ về biểu đồ
Hình ảnh của Julie Bang © Investopedia 2019
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Histogram
- Moving Average Convergence Divergence – MACD
- Bar Graph
- Percentage Price Oscillator – PPO
- Oscillator of a Moving Average – OsMA Definition and Uses
- Relative Strength Index – RSI
- Bar Graph
- Line Graph
- Price by Volume Chart (PBV) Definition
- Moving Average Convergence Divergence – MACD Definition
- Percentage Price Oscillator – PPO
- What is Frequency Distribution
- Biểu đồ tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản Histogram là gì? (hay Biểu đồ nghĩa là gì?) Định nghĩa Histogram là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Histogram / Biểu đồ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục