Housewife

    Housewife là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Housewife – Definition Housewife – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Người Nội Trợ; Bà Chủ Nhà
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Housewife là gì?

    • Housewife là Người Nội Trợ; Bà Chủ Nhà.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Housewife

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Housewife là gì? (hay Người Nội Trợ; Bà Chủ Nhà nghĩa là gì?) Định nghĩa Housewife là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Housewife / Người Nội Trợ; Bà Chủ Nhà. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây