In Good Faith
In Good Faith là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng In Good Faith – Definition In Good Faith – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | In Good Faith |
Tiếng Việt | Có Thiện Ý |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
In Good Faith là gì?
Nỗ lực, thông tin được đưa ra hoặc giao dịch được thực hiện, trung thực và không có ý định cố ý lừa gạt bên kia. Tuy nhiên, thiện chí không nhất thiết có nghĩa là ‘không sơ suất’. Cũng được gọi là fona fona, nó được luật pháp quy định thành hợp đồng thương mại.
- In Good Faith là Có Thiện Ý.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
In Good Faith nghĩa là Có Thiện Ý.
Lòng tin là một chủ đề thường được thảo luận và đề cập nhưng thường không được hiểu rõ về ý nghĩa pháp lý của nó. Đức tin tốt có nghĩa là gì và nó có mới không? Nghĩa vụ pháp lý chung của đức tin tốt được cho là áp dụng trong hầu hết các hợp đồng thương mại bao gồm các thỏa thuận đại lý. Nghĩa vụ pháp lý chung của đức tin tốt đòi hỏi mỗi bên phải thực hiện các quyền lực được trao cho nó bằng thỏa thuận một cách hợp lý và hợp lý và không nghiêm túc hoặc vì một mục đích xa lạ nào đó.
Definition: Effort made, information given, or transaction done, honestly and without a deliberate intention to defraud the other party. However, good-faith does not necessarily mean ‘without negligence.’ Also called bona fides, it is implied by law into commercial contracts.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan In Good Faith
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế In Good Faith là gì? (hay Có Thiện Ý nghĩa là gì?) Định nghĩa In Good Faith là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng In Good Faith / Có Thiện Ý. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục