Inchoate
Inchoate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Inchoate – Definition Inchoate – Kinh tế Chính phủ & Chính sách
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Inchoate |
Tiếng Việt | chưa phát triển |
Chủ đề | Kinh tế Chính phủ & Chính sách |
Định nghĩa – Khái niệm
Inchoate là gì?
#VALUE!
- Inchoate là chưa phát triển.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính phủ & Chính sách.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Inchoate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính phủ & Chính sách Inchoate là gì? (hay chưa phát triển nghĩa là gì?) Định nghĩa Inchoate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inchoate / chưa phát triển. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục