Index Number
Index Number là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Index Number – Definition Index Number – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Index Number |
Tiếng Việt | Số Chỉ Số |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Index Number là gì?
Trong kinh tế và tài chính, một chỉ số là thước đo thống kê về sự thay đổi trong một nhóm đại diện của các điểm dữ liệu riêng lẻ. Những dữ liệu này có thể được lấy từ bất kỳ số lượng nguồn nào gồm hiệu suất của công ty, giá cả, năng suất và việc làm. Các chỉ số kinh tế theo dõi sức khỏe kinh tế từ các quan điểm khác nhau.
- Index Number là Số Chỉ Số.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Index Number nghĩa là Số Chỉ Số.
Số chỉ mục là một số liệu dữ liệu kinh tế phản ánh giá hoặc số lượng so với giá trị tiêu chuẩn hoặc cơ sở. Cơ sở thường bằng 100 và số chỉ mục thường được biểu thị bằng 100 lần tỷ lệ so với giá trị cơ sở.
Definition: In economics and finance, an index is a statistical measure of change in a representative group of individual data points. These data may be derived from any number of sources, including company performance, prices, productivity, and employment. Economic indices track economic health from different perspectives.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Một số chỉ số hiển thị các biến thể thị trường. Ví dụ: Nhà kinh tế cung cấp chỉ số Big Mac thể hiện chi phí được điều chỉnh của Big Mac có mặt khắp nơi trên toàn cầu theo tỷ lệ phần trăm trên hoặc dưới chi phí của Big Mac ở Hoa Kỳ bằng USD (ước tính: 3,57 đô la). Giá Big Mac tương đối rẻ nhất xảy ra ở Hồng Kông với mức giảm 52% so với giá của Hoa Kỳ hoặc 1,71 đô la Mỹ Các chỉ số như vậy có thể được sử dụng để giúp dự báo giá trị tiền tệ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Index Number
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Index Number là gì? (hay Số Chỉ Số nghĩa là gì?) Định nghĩa Index Number là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Index Number / Số Chỉ Số. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục