Internal Auditor
Internal Auditor là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Internal Auditor – Definition Internal Auditor – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Internal Auditor |
Tiếng Việt | Kiểm Toán Viên Nội Bộ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Internal Auditor là gì?
- Internal Auditor là Kiểm Toán Viên Nội Bộ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Internal Auditor
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Internal Auditor là gì? (hay Kiểm Toán Viên Nội Bộ nghĩa là gì?) Định nghĩa Internal Auditor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Internal Auditor / Kiểm Toán Viên Nội Bộ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục