Bank Identification Number – BIN
Bank Identification Number – BIN là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Bank Identification Number – BIN – Definition Bank Identification Number – BIN – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Bank Identification Number – BIN |
Tiếng Việt | Mã Số Tổ Chức Phát Hành Thẻ (BIN) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Bank Identification Number – BIN là gì?
Đây là 4 – 6 chữ số đầu tiên của thẻ tín dụng. Mã số này là để xác định các tổ chức phát hành thẻ. Việc kết nối chính xác các giao dịch là một vấn đề quan trọng đối với các tổ chức phát hành chính thẻ tín dụng đó.
- Bank Identification Number – BIN là Mã Số Tổ Chức Phát Hành Thẻ (BIN).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Bank Identification Number – BIN nghĩa là Mã Số Tổ Chức Phát Hành Thẻ (BIN).
Mặc dù được gọi là mã số tổ chức phát hành thẻ, BIN cũng được sử dụng bởi các tổ chức khác, ví dụ như American Express. Khi ngày càng có nhiều tổ chức phát hành tham gia vào mạng lưới BIN, thì việc sử dụng mã số tổ chức phát hành định kỳ (IIN) luân phiên với BIN cũng được tăng theo.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Bank Identification Number – BIN
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Bank Identification Number – BIN là gì? (hay Mã Số Tổ Chức Phát Hành Thẻ (BIN) nghĩa là gì?) Định nghĩa Bank Identification Number – BIN là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bank Identification Number – BIN / Mã Số Tổ Chức Phát Hành Thẻ (BIN). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục