Investor Relation Officer (IRO)
Investor Relation Officer (IRO) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Investor Relation Officer (IRO) – Definition Investor Relation Officer (IRO) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Investor Relation Officer (IRO) |
Tiếng Việt | Phụ Trách Quan Hệ Nhà Đầu Tư |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Investor Relation Officer (IRO) là gì?
Quan hệ với cổ đông là một trong những nhiệm vụ quan trọng tạo nên uy tín cho doanh nghiệp. Việc các doanh nghiệp lớn trên thế giới xây dựng bộ phận chuyên trách hoặc thuê một công ty chuyên về quan hệ cổ đông để phục vụ cho hoạt động của mình là rất phổ biến và những nhân viên quan hệ nhà đầu tư (Investor Relation Officier – IRO) đóng vai trò then chốt trong nhiệm vụ này.
- Investor Relation Officer (IRO) là Phụ Trách Quan Hệ Nhà Đầu Tư.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Investor Relation Officer (IRO)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Investor Relation Officer (IRO) là gì? (hay Phụ Trách Quan Hệ Nhà Đầu Tư nghĩa là gì?) Định nghĩa Investor Relation Officer (IRO) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Investor Relation Officer (IRO) / Phụ Trách Quan Hệ Nhà Đầu Tư. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục