Job Security

    Job Security là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Job Security – Definition Job Security – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt An Toàn Chức Nghiệp; Sự Bảo Hộ Công Ăn Việc Làm 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Job Security là gì?

    An toàn chức nghiệp là giả định hoặc sự tự tin của một nhân viên rằng anh ta sẽ không mất đi công việc hiện tại mà anh ta đang nắm giữ. An toàn chức nghiệp cấp cao cho chúng ta thấy các nhân viên sẽ không mất việc trong tương lai gần.

    • Job Security là An Toàn Chức Nghiệp; Sự Bảo Hộ Công Ăn Việc Làm .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Job Security nghĩa là An Toàn Chức Nghiệp; Sự Bảo Hộ Công Ăn Việc Làm .

    An toàn chức nghiệp là một nhận thức nhiều hơn; đó là thứ vô hình mà chúng ta không thể nhìn thấy nhưng chúng ta cảm nhận được nó. An toàn chức nghiệp sẽ khác nhau trong các ngành nghề và ngành nghề khác nhau. An toàn chức nghiệp ảnh hưởng đến hiệu suất của nhân viên trong một công ty.

    Definition: Job Security is the presumption or confidence of an employee that he will not loose his current job he is holding to. High level job security indicates that the employees will not loose their jobs in the near future.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Job Security

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Job Security là gì? (hay An Toàn Chức Nghiệp; Sự Bảo Hộ Công Ăn Việc Làm  nghĩa là gì?) Định nghĩa Job Security là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Job Security / An Toàn Chức Nghiệp; Sự Bảo Hộ Công Ăn Việc Làm . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây