Liquidated Damages

    Liquidated Damages là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Liquidated Damages – Definition Liquidated Damages – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Mức Tổn Thất Xác Định; Khoản Bồi Thường Vi Ước Được Xác Định Trước Bằng Tiền
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Liquidated Damages là gì?

    • Liquidated Damages là Mức Tổn Thất Xác Định; Khoản Bồi Thường Vi Ước Được Xác Định Trước Bằng Tiền.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Liquidated Damages

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Liquidated Damages là gì? (hay Mức Tổn Thất Xác Định; Khoản Bồi Thường Vi Ước Được Xác Định Trước Bằng Tiền nghĩa là gì?) Định nghĩa Liquidated Damages là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Liquidated Damages / Mức Tổn Thất Xác Định; Khoản Bồi Thường Vi Ước Được Xác Định Trước Bằng Tiền. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây