Loan-to-Deposit Ratio (LDR)
Loan-to-Deposit Ratio (LDR) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Loan-to-Deposit Ratio (LDR) – Definition Loan-to-Deposit Ratio (LDR) – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Loan-to-Deposit Ratio (LDR) |
Tiếng Việt | Tỷ lệ vay-to-tiền gửi (LDR) |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính |
Ký hiệu/viết tắt | LDR |
Định nghĩa – Khái niệm
Loan-to-Deposit Ratio (LDR) là gì?
Tỷ lệ vay-to-huy động (LDR) được sử dụng để đánh giá tính thanh khoản của ngân hàng bằng cách so sánh tổng dư nợ của ngân hàng so với tổng tiền gửi của nó đối với cùng kỳ. LDR được thể hiện theo phần trăm. Nếu tỷ lệ này là quá cao, nó có nghĩa là các ngân hàng có thể không có đủ thanh khoản để trang trải mọi yêu cầu quỹ không lường trước được. Ngược lại, nếu tỷ lệ này là quá thấp, ngân hàng có thể không được thu nhập nhiều như nó có thể.
- Loan-to-Deposit Ratio (LDR) là Tỷ lệ vay-to-tiền gửi (LDR).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính.
Công thức – Cách tính
Công thức và tính toán cho LDR
LDR = Tổng số tiền cho vay Tổng số tiền gửi
Ý nghĩa – Giải thích
Loan-to-Deposit Ratio (LDR) nghĩa là Tỷ lệ vay-to-tiền gửi (LDR).
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi cho thấy khả năng của ngân hàng trong việc bù lỗ và rút tiền cho khách hàng. Các nhà đầu tư theo dõi LDR của các ngân hàng để đảm bảo có đủ thanh khoản để trang trải các khoản vay trong trường hợp suy thoái kinh tế dẫn đến vỡ nợ. Ngoài ra, LDR giúp cho thấy một ngân hàng thu hút và giữ chân khách hàng tốt như thế nào. Nếu tiền gửi của ngân hàng ngày càng tăng, tiền mới và khách hàng mới sẽ được đưa lên máy bay. Do đó, ngân hàng có thể sẽ có nhiều tiền hơn để cho vay, điều này sẽ làm tăng thu nhập. Mặc dù nó phản trực giác, các khoản vay là một tài sản cho một ngân hàng vì các ngân hàng kiếm được thu nhập từ lãi cho vay. Tiền gửi, mặt khác, là các khoản nợ vì các ngân hàng phải trả lãi suất cho các khoản tiền gửi đó, mặc dù ở mức thấp.
LDR có thể giúp các nhà đầu tư xác định xem một ngân hàng có được quản lý đúng cách hay không. Nếu ngân hàng không tăng tiền gửi hoặc tiền gửi bị thu hẹp, ngân hàng sẽ có ít tiền hơn để cho vay. Trong một số trường hợp, các ngân hàng sẽ vay tiền để đáp ứng nhu cầu vay của mình trong nỗ lực tăng thu nhập lãi. Tuy nhiên, nếu một ngân hàng đang sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động cho vay của mình thay vì tiền gửi, ngân hàng sẽ có chi phí trả nợ vì sẽ phải trả lãi cho khoản nợ.
LDR thích hợp là một sự cân bằng tinh tế cho các ngân hàng. Nếu các ngân hàng cho vay quá nhiều tiền gửi của họ, họ có thể quá mức cho bản thân, đặc biệt là trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Tuy nhiên, nếu các ngân hàng cho vay quá ít tiền gửi của họ, họ có thể có chi phí cơ hội vì tiền gửi của họ sẽ nằm trên bảng cân đối kế toán của họ không mang lại doanh thu. Các ngân hàng có tỷ lệ LTD thấp có thể có thu nhập lãi thấp hơn dẫn đến thu nhập thấp hơn.
Nhiều yếu tố có thể thúc đẩy những thay đổi trong tỷ lệ cho vay để gửi tiền. Điều kiện kinh tế có thể tác động đến nhu cầu vay cũng như nhà đầu tư gửi bao nhiêu tiền. Nếu người tiêu dùng thất nghiệp, họ sẽ không thể tăng tiền gửi của mình. Ngân hàng dự trữ Liên bang điều chỉnh chính sách tiền tệ bằng cách tăng và giảm lãi suất. Nếu lãi suất thấp, nhu cầu vay có thể tăng tùy theo điều kiện kinh tế. Nói tóm lại, có nhiều yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến LDR của ngân hàng.
Definition: The loan-to-deposit ratio (LDR) is used to assess a bank’s liquidity by comparing a bank’s total loans to its total deposits for the same period. The LDR is expressed as a percentage. If the ratio is too high, it means that the bank may not have enough liquidity to cover any unforeseen fund requirements. Conversely, if the ratio is too low, the bank may not be earning as much as it could be.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Nếu một ngân hàng có 500 triệu đô la tiền gửi và 400 triệu đô la cho vay, tỷ lệ LDR của ngân hàng sẽ được tính bằng cách chia tổng số khoản vay cho tổng số tiền gửi của nó.
LDR = 400 triệu đô la 500 triệu đô la = 0,8 = 80%
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Loan-to-Deposit Ratio (LDR)
- Texas Ratio
- Leverage Ratio Definition
- Balance Sheet
- Compound Interest
- Maturity Gap
- Bank Reserves Requirement
- Why Bank Reserves Matter
- Understanding the Combined Loan-To-Value Ratio – CLTV Ratio
- Understanding the Debt-Service Coverage Ratio – DSCR
- Debt-To-Equity Ratio – D/E Definition
- What the Coverage Ratio Tells Us
- How Lenders and Banks Use Your Debt-To-Income Ratio – DTI
- Tỷ lệ vay-to-tiền gửi (LDR) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính Loan-to-Deposit Ratio (LDR) là gì? (hay Tỷ lệ vay-to-tiền gửi (LDR) nghĩa là gì?) Định nghĩa Loan-to-Deposit Ratio (LDR) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Loan-to-Deposit Ratio (LDR) / Tỷ lệ vay-to-tiền gửi (LDR). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục