Lunge
Lunge là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Lunge – Definition Lunge – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Lunge |
Tiếng Việt | Chặt; Chém; Tăng Giá Thô Bạo |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Lunge là gì?
- Lunge là Chặt; Chém; Tăng Giá Thô Bạo.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Lunge
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Lunge là gì? (hay Chặt; Chém; Tăng Giá Thô Bạo nghĩa là gì?) Định nghĩa Lunge là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Lunge / Chặt; Chém; Tăng Giá Thô Bạo. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục