Magnate
Magnate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Magnate – Definition Magnate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Magnate |
Tiếng Việt | Tay Cự Phiệt; Trùm Công Thương; Vua Công Nghiệp |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Magnate là gì?
- Magnate là Tay Cự Phiệt; Trùm Công Thương; Vua Công Nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Magnate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Magnate là gì? (hay Tay Cự Phiệt; Trùm Công Thương; Vua Công Nghiệp nghĩa là gì?) Định nghĩa Magnate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Magnate / Tay Cự Phiệt; Trùm Công Thương; Vua Công Nghiệp. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục