Mediate

    Mediate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Mediate – Definition Mediate – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Dàn Xếp; Điều Đình; Hòa Giải
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Mediate là gì?

    • Mediate là Dàn Xếp; Điều Đình; Hòa Giải.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Mediate

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Mediate là gì? (hay Dàn Xếp; Điều Đình; Hòa Giải nghĩa là gì?) Định nghĩa Mediate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Mediate / Dàn Xếp; Điều Đình; Hòa Giải. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây