Member
Member là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Member – Definition Member – Thị trường Thị trường chứng khoán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Member |
Tiếng Việt | Hội viên |
Chủ đề | Thị trường Thị trường chứng khoán |
Định nghĩa – Khái niệm
Member là gì?
Một thành viên là một công ty môi giới (hoặc người môi giới) đã được cấp thành viên trên một tổ chức chứng khoán hoặc trao đổi hàng hoá. Theo Bách khoa toàn thư Britannica, có 1.366 ghế trên thị trường chứng khoán New York (NYSE) trao đổi, giới hạn được thiết lập vào năm 1953.
- Member là Hội viên.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thị trường Thị trường chứng khoán.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Member
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thị trường Thị trường chứng khoán Member là gì? (hay Hội viên nghĩa là gì?) Định nghĩa Member là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Member / Hội viên. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục