Miscarriage
Miscarriage là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Miscarriage – Definition Miscarriage – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Miscarriage |
Tiếng Việt | Sự Sai Lầm; Sự Chở Lầm; Sự Để Thất Lạc |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Miscarriage là gì?
- Miscarriage là Sự Sai Lầm; Sự Chở Lầm; Sự Để Thất Lạc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Miscarriage
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Miscarriage là gì? (hay Sự Sai Lầm; Sự Chở Lầm; Sự Để Thất Lạc nghĩa là gì?) Định nghĩa Miscarriage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Miscarriage / Sự Sai Lầm; Sự Chở Lầm; Sự Để Thất Lạc. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục