NASDAQ
NASDAQ là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng NASDAQ – Definition NASDAQ – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | NASDAQ |
Tiếng Việt | Sàn Giao Dịch Chứng Khoán NASDAQ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
NASDAQ là gì?
NASDAQ là chữ viết tắt của cụm từ National Association of Securities Dealers Automated Quotations system, là sàn giao dịch chứng khoán điện tử của Mỹ, có giá trị vốn hoá thị trường đứng thứ 3 thế giới (sau NYSE và Tokyo stock Exchange). Điểm khác biệt quan trọng giữa NASDAQ với các sàn giao dịch chứng khoán lớn khác là ở chỗ nó là một sàn giao dịch chứng khoán phi tập trung (OTC).
- NASDAQ là Sàn Giao Dịch Chứng Khoán NASDAQ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
NASDAQ nghĩa là Sàn Giao Dịch Chứng Khoán NASDAQ.
Nasdaq được thành lập năm 1971 bởi Hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Quốc gia (NASD), và hiện đang được điều hành bởi Nasdaq Stock Market, Inc. NASDAQ là sàn giao dịch chứng khoán điện tử lớn nhất nước Mỹ, với khoảng 3,200 công ty niêm yết và số lượng cổ phiếu giao dịch bình quân nhiều hơn bất kỳ sàn giao dịch khác ở Mỹ, kể cả NYSE.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan NASDAQ
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế NASDAQ là gì? (hay Sàn Giao Dịch Chứng Khoán NASDAQ nghĩa là gì?) Định nghĩa NASDAQ là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng NASDAQ / Sàn Giao Dịch Chứng Khoán NASDAQ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục