Net Asset Value
Net Asset Value là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Net Asset Value – Definition Net Asset Value – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Net Asset Value |
Tiếng Việt | Giá Trị Tài Sản Tịnh |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Net Asset Value là gì?
1. Trong quỹ hỗ tương, giá của tài sản trên một cổ phiếu trong vốn, vốn được tính bằng lấy giá trị danh mục chứng khoán đang nắm giữ trừ đi nợ phải trả, cộng thêm tiền mặt và lợi nhuận tích lũy, chia tổng số đó cho các cổ phiếu đang lưu hành.
- Net Asset Value là Giá Trị Tài Sản Tịnh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Net Asset Value
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Net Asset Value là gì? (hay Giá Trị Tài Sản Tịnh nghĩa là gì?) Định nghĩa Net Asset Value là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Net Asset Value / Giá Trị Tài Sản Tịnh. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục