Net Tangible Assets
Net Tangible Assets là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Net Tangible Assets – Definition Net Tangible Assets – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Net Tangible Assets |
Tiếng Việt | Tài sản hữu hình ròng |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán |
Định nghĩa – Khái niệm
Net Tangible Assets là gì?
Tài sản hữu hình ròng được tính bằng cách lấy tổng tài sản của một công ty, trừ đi bất kỳ tài sản vô hình như uy tín, bằng sáng chế và thương hiệu, ít các khoản nợ và mệnh giá cổ phiếu ưu đãi. Nói cách khác, nó chú trọng vào tài sản hữu hình như bất động sản, nhà máy, thiết bị, cũng như hàng tồn kho và các công cụ tiền mặt.
- Net Tangible Assets là Tài sản hữu hình ròng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.
Ý nghĩa – Giải thích
Net Tangible Assets nghĩa là Tài sản hữu hình ròng.
Tài sản hữu hình ròng có nghĩa là đại diện cho tổng số tài sản vật chất của công ty trừ đi mọi khoản nợ. Việc tính toán tài sản hữu hình ròng lấy giá trị thị trường hợp lý của tài sản hữu hình của công ty và trừ đi giá trị thị trường hợp lý của các khoản nợ. Tài sản hữu hình có thể bao gồm các mục như tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu và tài sản, nhà máy và thiết bị (PPE). Nợ phải trả bao gồm các tài khoản phải trả, nợ dài hạn và các nghĩa vụ tương tự khác.
Definition: Net tangible assets are calculated as the total assets of a company, minus any intangible assets such as goodwill, patents, and trademarks, less all liabilities and the par value of preferred stock. In other words, its focus is on physical assets such as property, plant, and equipment, as well as inventories and cash instruments.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ: Nếu một công ty có tổng tài sản là 1 triệu đô la, tổng nợ phải trả là 100.000 đô la và thiện chí vô hình là 100.000 đô la, thì số tài sản hữu hình ròng của nó là 800.000 đô la. Điều này có được bằng cách trừ 100.000 đô la trong cả nợ phải trả và thiện chí từ tổng số tài sản là 1 triệu đô la.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Net Tangible Assets
- Tangible Net Worth Definition
- Shareholder Equity – SE Definition
- Price to Tangible Book Value (PTBV)
- Asset Valuation
- What the Price-To-Book Ratio – P/B Ratio Tells You?
- Asset Valuation
- Equity: What Investors Need to Know
- Tangible Asset
- Calculating Tangible Net Worth
- Acquisition Accounting Definition
- Tài sản hữu hình ròng tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Net Tangible Assets là gì? (hay Tài sản hữu hình ròng nghĩa là gì?) Định nghĩa Net Tangible Assets là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Net Tangible Assets / Tài sản hữu hình ròng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục