Nosedive
Nosedive là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Nosedive – Definition Nosedive – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Nosedive |
Tiếng Việt | Sự Xuống (Giá) Đột Ngột; Xuống Dốc; Xuống (Giá) Đột Ngột |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Nosedive là gì?
- Nosedive là Sự Xuống (Giá) Đột Ngột; Xuống Dốc; Xuống (Giá) Đột Ngột.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Nosedive
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Nosedive là gì? (hay Sự Xuống (Giá) Đột Ngột; Xuống Dốc; Xuống (Giá) Đột Ngột nghĩa là gì?) Định nghĩa Nosedive là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Nosedive / Sự Xuống (Giá) Đột Ngột; Xuống Dốc; Xuống (Giá) Đột Ngột. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục