Not Entitled
Not Entitled là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Not Entitled – Definition Not Entitled – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Not Entitled |
Tiếng Việt | Không Có Tư Cách; Không Có Quyền |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Not Entitled là gì?
- Not Entitled là Không Có Tư Cách; Không Có Quyền.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Not Entitled
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Not Entitled là gì? (hay Không Có Tư Cách; Không Có Quyền nghĩa là gì?) Định nghĩa Not Entitled là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Not Entitled / Không Có Tư Cách; Không Có Quyền. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục