Oil Contamination

    Oil Contamination là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Oil Contamination – Definition Oil Contamination – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt (Sự) Ô Nhiễm Dầu Hỏa
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Oil Contamination là gì?

    • Oil Contamination là (Sự) Ô Nhiễm Dầu Hỏa.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Oil Contamination

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Oil Contamination là gì? (hay (Sự) Ô Nhiễm Dầu Hỏa nghĩa là gì?) Định nghĩa Oil Contamination là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Oil Contamination / (Sự) Ô Nhiễm Dầu Hỏa. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây