Operating Revenue
Operating Revenue là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Operating Revenue – Definition Operating Revenue – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Operating Revenue |
Tiếng Việt | Doanh thu hoạt động |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp |
Định nghĩa – Khái niệm
Operating Revenue là gì?
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ sản xuất doanh thu thông qua doanh số bán hàng và một bác sĩ bắt nguồn doanh thu từ các dịch vụ y tế, ông / bà cung cấp. Cái gì tạo nên doanh thu hoạt động khác nhau tùy theo doanh nghiệp hoặc công nghiệp.
- Operating Revenue là Doanh thu hoạt động.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp.
Ý nghĩa – Giải thích
Operating Revenue nghĩa là Doanh thu hoạt động.
Đối với một công ty thành công, doanh thu và thu nhập hoạt động là nguồn thu nhập chính trên mỗi cổ phần (EPS); tỷ lệ này là một thống kê quan trọng để đánh giá giá cổ phiếu của một công ty. EPS là thu nhập khả dụng cho các cổ đông phổ thông chia cho số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Một doanh nghiệp được quản lý tốt có thể tăng doanh thu và thu nhập hoạt động bằng cách tìm kiếm thêm khách hàng và chuyển sang các thị trường mới tạo ra thu nhập cao hơn. Khi EPS tăng, nhiều nhà đầu tư và nhà phân tích coi cổ phiếu có giá trị hơn và giá cổ phiếu tăng.
Definition: Operating revenue is revenue generated from a company’s primary business activities. For example, a retailer produces revenue through merchandise sales, and a physician derives revenue from the medical services he/she provides. What constitutes operating revenue varies per business or industry.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Operating Revenue
- Income Statement
- Return on Revenue – ROR Definition
- Operating Cash Flow (OCF)
- Pretax Operating Income (PTOI)
- Pretax Operating Income (PTOI)
- Understanding Revenue
- Non-Operating Income Definition
- Income Statement Definition
- Extraordinary Item Definition
- What You Should Know Operating Activities
- Doanh thu hoạt động tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp Operating Revenue là gì? (hay Doanh thu hoạt động nghĩa là gì?) Định nghĩa Operating Revenue là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Operating Revenue / Doanh thu hoạt động. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục